quần tụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quần tụ+ verb
- to collect; to group
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quần tụ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quần tụ":
quan tài quán thế quân thù quân tử quần tây quần thể quần tụ quen tay quen thói quyền thế - Những từ có chứa "quần tụ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 553